Thuốc Tardyferon B9 điều trị và dự phòng thiếu máu
Thuốc Tardyferon B9 thuộc nhóm khoáng chất và vitamin, được chỉ định để điều trị và dự phòng các trường hợp bị thiếu máu do thiếu sắt, phải bổ sung sắt. Ngoài ra, nó cũng được dùng cho những người cần tăng nhu cầu tạo máu như phụ nữ đang mang thai và cho con bú, người sau khi mổ, giai đoạn phục hồi sau khi bị bệnh nặng…
- Tên hoạt chất: Sắt, Acid folic
- Tên biệt dược: PymeFERON B9, Glucanat, Fehezym, Béres drops…
- Nhóm thuốc: Khoáng chất và vitamin
- Dạng thuốc: Viên nén bao phim
I/ Thông tin thuốc Tardyferon B9
Trước khi điều trị bằng Tardyferon B9, bệnh nhân cần nắm rõ các thông tin dưới đây:
1.Thành phần
- Sắt(II) sulphate
- Acid folic
2. Tác dụng
- Sắt là một trong những khoáng chất vô cùng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể. Nó đảm bảo cho quá trình tạo Hemoglobin và quá trình oxid hóa tại các mô được diễn ra một cách bình thường.
- Là một loại vitamin nhóm B (nhóm vitamin B9), Acid folic rất cần thiết cho sự tổng hợp nucleoprotein. Đồng thời có chức năng duy trì hồng cầu ở hình dạng bình thường.
3. Chỉ định
Thuốc Tardyferon B9 được sử dụng để:
- Điều trị và dự phòng thiếu máu ở những người bị thiếu sắt và cần phải bổ sung sắt cho cơ thể.
- Được dùng cho các trường hợp cần tăng nhu cầu tạo máu như phụ nữ đang mang thai và cho con bú, người thiếu dinh dưỡng, sau ca phẫu thuật, người ở giai đoạn hồi phục bệnh.
4. Chống chỉ định
Thuốc Tardyferon B9 chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Có tiền sử mẫn cảm với các thành phần của thuốc
- Bị bệnh gan nhiễm sắt
- Mắc bệnh đa hồng cầu
- Thiếu máu huyết tán
5. Liều lượng
Thuốc Tardyferon B9 được chỉ định sử dụng với liều lượng như sau:
- Với các trường hợp dùng thuốc Tardyferon B9 để điều trị: Sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ.
- Dự phòng: Uống 1 viên/ngày.
6. Cách sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và uống Tardyferon B9 đúng theo sự chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị.
- Tardyferon B9 thường được uống trước bữa ăn. Tuy nhiên, tùy thuộc vào khả năng kích thích của dạ dày mà bệnh nhân có thể uống thuốc trước bữa ăn khoảng 1 giờ hoặc sau khi ăn khoảng 2 giờ.
- Uống cả viên cùng với nước. Không được nghiền nát thuốc ra để sử dụng, vì điều này có thể khiến bệnh nhân gặp phải nhiều tác dụng phụ hơn.
- Không tự ý đem thuốc của mình cho người khác sử dụng.
- Trong quá trình điều trị, nếu thấy cơ thể có dấu hiệu bất thường, cần phải thông báo với các bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.
7. Bảo quản
- Để thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh nơi có nhiều ánh nắng mặt trời hoặc ẩm ướt.
II/ Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Tardyferon B9
1. Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị bằng thuốc Tardyferon B9, bệnh nhân có thể gặp phải những vấn đề sau đây:
- Thỉnh thoảng có các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, táo bón, đau bụng trên, tiêu chảy…
- Bệnh nhân có thể đại tiện ra phân đen do thuốc.
2. Thận trọng
Trước khi sử dụng Tardyferon B9, nên báo cho các bác sĩ biết tiền sử bệnh lý, tình trạng sức khỏe của bản thân. Đặc biệt là đối với các trường hợp sau đây:
- Không nên sử dụng trong thời gian dài đối với những người có lượng máu trong cơ thể đang ở mức bình thường.
- Trong trường hợp cơ thể không dung nạp, ngưng dùng thuốc ngay.
Trên đây là những thông tin cần biết về thuốc Tardyferon B9. Để được cung cấp một cách chính xác hơn các thông tin về liều lượng, cách dùng, giá thuốc Tardyferon B9, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.