Thuốc Oresol: Công Dụng, Cách Dùng Và Những Khuyến Cáo
Thuốc Oresol có tác dụng bù nước và điện giải rất tốt, có thể đáp ứng trong trường hợp tiêu chảy kéo dài. Tuy nhiên, nếu pha không đúng cách hay dùng quá liều thì các vấn đề nghiêm trọng sẽ rất dễ phát sinh. Chính vì thế mà việc tìm hiểu thông tin về thuốc trước khi sử dụng là hết sức cần thiết.
Thông tin cần biết về thuốc Oresol
1. Thành phần
Thuốc Oresol có chứa một số thành phần chính sau đây:
- Natri clorid: Được hấp thu qua đường tiêu hóa và trong nhiều trường hợp còn hấp thu rất nhanh khi tiêm truyền tĩnh mạch. Thải trừ chủ yếu là qua nước tiểu nhưng cũng có thể thải trừ qua nước mắt, mồ hôi hay thậm chí là nước bọt.
- Kali clorid: Muối này được cơ thể hấp thu nhanh hơn rất nhiều so với các muối kali khác. Được thải trừ chủ yếu qua thận và phân. Khả năng giữ kali của thận rất kém, ngay cả khi cơ thể đang bị thiếu nặng.
- Glucose khan: Sau khi uống, thành phần này sẽ được hấp thu rất nhanh ở ruột. Ở người bệnh bị hạ đường huyết thì nồng độ đỉnh ở trong huyết tương sẽ xuất hiện 40 phút sau khi uống. Glucose có thể chuyển hóa thành carbon dioxyd và nước, cùng với đó là giải phóng ra năng lượng.
- Natri citrat: Có tính kiềm nhẹ, trong nhiều trường hợp có thể dùng chung với acid citric để tạo thành dung dịch đệm tương thích sinh học. Đồng thời có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.
Ngoài ra, thuốc còn có thể chứa một số thành phần phụ liệu khác. Hiện nay, trên thị trường, nhiều nhà sản xuất có cho thêm các loại phụ liệu hương vị cam, chanh vào trong thuốc. Điều này sẽ giúp trẻ dễ uống hơn, đồng thời tránh gây ra cảm giác buồn nôn khi dùng thuốc. Tuy nhiên, các loại hóa dược quan trọng trong thuốc vẫn phải được đảm bảo.
2. Công dụng
Với những thành phần nêu trên, thuốc Oresol có tác dụng bổ sung nước và các chất điện giải cho cơ thể. Loại thuốc này có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em trong những trường hợp bị mất nước sau:
- Mất nước do tiêu chảy cấp
- Bị nôn mửa quá nhiều
- Sốt cao
- Sốt xuất huyết
- Hoạt động thể thao hay luyện tập nặng nhọc ra nhiều mồ hôi
- Làm việc quá lâu trong môi trường nóng bức
Ngoài ra, thuốc còn có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp không được đề cập trên đây. Nếu muốn biết thêm thông tin về công dụng của thuốc Oresol, bạn cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ, tránh trường hợp dùng thuốc không đúng mục đích.
3. Chống chỉ định
Theo khuyến cáo từ các bác sĩ chuyên khoa, thuốc Oresol chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị rối loạn dung nạp glucose
- Những người mắc bệnh về thận, nhất là suy thận cấp
- Người bị tắc ruột, thủng ruột hay liệt ruột
4. Liều lượng – Cách dùng
Thông tin chi tiết về cách sử dụng thuốc Oresol thường sẽ được đính kèm trên tờ hướng dẫn. Bạn cần tham khảo kỹ trước khi dùng để đảm bảo việc dùng thuốc đúng khuyến cáo. Với trường hợp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ về liều lượng và cách dùng cụ thể.
Hướng dẫn cách pha thuốc:
Cần pha 1 gói Oresol với lượng nước vừa đủ được khuyến cáo trên nhãn. Pha xong cần uống ngay từng ngụm từ từ, không nên uống quá nhanh. Có thể giữ dung dịch thuốc để sử dụng trong vòng 24 tiếng đồng hồ, sau thời gian này tuyệt đối không uống nữa.
Khi pha thuốc cần sử dụng nước đun sôi để nguội, không pha chung với nước khoáng. Bởi trong nước khoáng có chứa các ion điện giải, khi pha cùng Oresol sẽ làm sai lệch tỷ lệ các chất điện giải có trong thuốc.
Đối với thuốc ở dạng viên sủi thì khi pha cần chờ cho thuốc tan hoàn toàn trong nước rồi mới uống. Trước khi uống có thể lắc nhẹ dung dịch thuốc đã pha.
Về liều lượng:
Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà nhu cầu sử dụng thuốc sẽ có sự khác biệt đáng kể. Tốt nhất bạn nên tuân thủ liều dùng mà bác sĩ đã chỉ định.
Dưới đây là liều lượng có thể đáp ứng trong các trường hợp phổ biến nhất:
- Bù mất nước khi bị tiêu chảy: Uống 75ml/lần.
- Phòng mất nước do tiêu chảy: Uống 10ml/lần.
Người bệnh cần lưu ý rằng, khoảng cách giữa các lần uống thuốc phải đảm bảo tối thiểu 4 giờ đồng hồ. Sau 4 giờ nếu cơ thể vẫn còn ở tình trạng thiếu nước thì vẫn dùng thêm liều điều trị. Còn đánh giá thấy cơ thể không còn thiếu nước thì có thể chuyển sang dùng liều phòng ngừa.
5. Bảo quản
Đối với thuốc Oresol bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C, tránh độ ẩm cao và ánh nắng trực tiếp. Cần pha thuốc ngay sau khi đã mở gói. Dung dịch thuốc đã pha không được dự trữ quá 24 tiếng đồng hồ.
6. Thuốc Oresol giá bao nhiêu?
Bạn có thể tìm mua thuốc Oresol tại bất cứ nhà thuốc Tây nào trên toàn quốc. Mức giá đối với loại Oresol ở dạng gói dao động trong khoảng 2000 – 4000 VNĐ/gói. Nếu mua theo từng hộp thì thuốc Oresol 245 sẽ có giá khoảng từ 60.000 – 70.000 VNĐ.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Oresol
1. Khuyến cáo
Khi sử dụng thuốc Oresol, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề dưới đây:
- Cần tuân thủ việc pha thuốc đúng cách và uống lượng dung dịch đúng liều mà bác sĩ đã chỉ định.
- Pha dung dịch quá loãng hay uống lượng dung dịch ít hơn lượng được đề nghị sẽ không thể đáp ứng được nhu cầu về nước và điện giải mà cơ thể đang cần.
- Trường hợp pha đậm đặc hay uống quá nhiều sẽ khiến cơ thể quá tải nước và điện giải.
- Tuyệt đối không sử dụng Oresol với bất cứ loại nước nào khác, nhất là nước ngọt hay rượu bia… bởi chúng có thể làm rối loạn hàm lượng chất điện giải có trong thuốc.
- Trong quá trình dùng thuốc, bạn cũng không nên uống các loại nước ép trái cây, đồng thời tránh ăn các thức ăn chứa muối cho đến khi ngưng điều trị.
- Tuyệt đối không sử dụng dung dịch thuốc đã pha quá 24 giờ đồng hồ.
2. Tác dụng phụ
Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất và các bác sĩ chuyên khoa thì thuốc Oresol thường không gây ra bất cứ tác dụng phụ nào nếu pha thuốc đúng cách và uống đúng liều lượng được chỉ định.
Các tác dụng ngoại ý thường chỉ phát sinh trong trường hợp pha thuốc quá đặc hay sử dụng thuốc quá liều. Cho nên, khi cơ thể xuất hiện những dấu hiệu bất thường, bạn nên chủ động tìm đến bác sĩ để được can thiệp kịp thời, tránh các vấn đề nguy hiểm phát sinh.
3. Tương tác thuốc
Hiện vẫn chưa có báo cáo về tương tác diễn ra giữa thuốc Oresol với các loại thuốc khác. Tuy nhiên nếu sử dụng đồng thời thì thành phần trong thuốc có thể sẽ làm thay đổi hoạt động của các thuốc khác.
Tốt nhất bạn nên báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc mình đang sử dụng. Điều này sẽ giúp hỗ trợ dự phòng tương tác và có cách can thiệp hợp lý khi cần thiết.
4. Xử lý quá liều
Dùng thuốc Oresol quá liều có thể khiến bạn gặp phải một số vấn đề rủi ro. Có thể phát hiện trường hợp quá liều thông qua một số triệu chứng sau:
- Triệu chứng tăng natri huyết: Chóng mặt, hoa mắt, tăng huyết áp, tim đập nhanh…
- Triệu chứng thừa nước: Phù toàn thân, mi mắt sưng húp, suy tim…
Lúc này, người bệnh cần được đưa đến trung tâm y tế để được can thiệp xử lý kịp thời. Bác sĩ có thể truyền tĩnh mạch chậm dung dịch nhược trương, đồng thời cho uống nước để điều trị tăng natri huyết. Ngoài ra, cần ngừng uống dung dịch bù nước và điện giải, đồng thời có thể dùng thuốc lợi tiểu trong trường hợp bị thừa nước.
Những thông tin về thuốc Oresol được đề cập trong bài viết trên chỉ có giá trị tham khảo. Tốt nhất bạn cần nhận tham vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng. Nếu có vấn đề ngoại ý phát sinh, hãy chủ động thông báo cho người có chuyên môn để được hỗ trợ xử lý kịp thời.