Thuốc điều trị viêm tai giữa Cefdinir
Cefdinir là một loại thuốc kháng sinh được dùng để điều trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng da,… Tuy nhiên, thuốc có thể gây nên một số tác dụng phụ, vì vậy người bệnh nên tìm hiểu trước khi sử dụng thuốc.
- Tên hoạt chất: Cefdinir
- Tên biệt dược: Omnicef
I. Thông tin về thuốc Cefdinir
1. Dạng bào chế và thành phần
Cefdinir có sẵn ở các dạng gồm:
- Cefdinir 300 mg chứa 300 mg cefdinir cùng các thành phần tá dược như: carboxymethylcellulose calcium, NF; polyoxyl 40 stearate, NF; và magnesium stearate, NF.
- Cefdinir dung dịch uống chứa 125 mg cefdinir mỗi 5 ml hoặc 250 mg cefdinir mỗi 5 ml cùng các thành phần tá dược như: sucrose, NF; citric acid, USP; sodium citrate, USP; sodium benzoate, NF; xanthan gum, NF; guar gum, NF; artificial strawberry and cream flavors; silicon dioxide, NF; và magnesium stearate, NF.
2. Công dụng
Cefdinir thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin, nó hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Loại kháng sinh này được kê đơn để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm một số loại viêm phổi, viêm xoang, viêm phế quản, viêm họng, viêm họng, nhiễm trùng tai giữa và một số bệnh nhiễm trùng da.
Thuốc này được chỉ định để điều trị bệnh nhân bị nhiễm trùng nhẹ đến trung bình gây ra bởi các chủng vi khuẩn gồm:
+ Người lớn và thanh thiếu niên
- Viêm phổi do Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pneumoniae
- Viêm phế quản mãn tính gây ra bởi Haemophilusenzae, Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis
- Viêm xoang mũi cấp tính do Haemophilusenzae, Streptococcus pneumoniae và Moraxella catarrhalis
- Viêm họng/viêm amidan do Streptococcus pyogenes
- Nhiễm trùng cấu trúc da, không biến chứng gây ra bởi taphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes
+ Trẻ em
- Viêm tai giữa do vi khuẩn cấp tính do Haemophilusenzae, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pneumoniae
- Viêm họng/viêm amidan do Streptococcus pyogenes
- Nhiễm trùng cấu trúc da gây ra bởi Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes
Cefdinir chỉ được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nó sẽ không hoạt động đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (như cảm lạnh thông thường hay cúm).
3. Cách sử dụng
Dùng Cefdinir chính xác theo hướng dẫn hoặc chỉ định của bác sĩ. Với viên nén, bạn có thể dùng với thức ăn hoặc không có thức ăn. Nên nuốt toàn bộ viên thuốc, không nên phá vỡ, nhai hoặc nghiền nát. Với dung dịch uống, hãy đo liều bằng thiết bị đo, không nên sử dụng thìa ăn vì nó cho kết quả không chính xác.
Người bệnh nên tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết liều lượng quy định, ngay cả khi triệu chứng đã biến mất. Ngừng dùng thuốc quá sớm có thể tạo điều kiện để vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng tái phát.
Đồng thời, không nên tự tăng liều, giảm liều, dùng lâu hơn thời gian quy định của bác sĩ.
4. Liều dùng
Liều lượng sử dụng Cefdinir còn phụ thuộc vào vấn đề cần điều trị và tình trạng sức khỏe. Người bệnh nên thăm khám với bác sĩ để được chỉ định cụ thể, không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh.
Dưới đây là liều lượng tham khảo:
+ Viêm phổi:
- Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 300 mg mỗi 12 giờ trong 5 – 10 ngày hoặc 600 mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.
+ Viêm xoang mũi cấp tính
- Người lớn: 300 mg uống mỗi 12 giờ hoặc 600 mg uống mỗi 24 giờ trong 10 ngày
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7 mg/kg uống mỗi 12 giờ hoặc 14 mg/kg uống mỗi 24 giờ trong 10 ngày. Liều tối đa: 600 mg/ngày
+ Nhiễm trùng cấu trúc da, không biến chứng
- Người lớn: 300 mg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 10 ngày. Liều tối đa: 600 mg/ngày
+ Viêm họng/viêm amidan
- Người lớn: 300 mg uống mỗi 12 giờ trong 5 đến 10 ngày hoặc 600 mg uống mỗi 24 giờ trong 10 ngày
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 5 – 10 ngày hoặc 14 mg/kg uống mỗi 24 giờ trong 10 ngày. Liều tối đa: 600 mg/ngày
+ Viêm tai giữa cấp tính
- Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi: 7 mg/kg uống mỗi 12 giờ trong 5 – 10 ngày hoặc 14 mg/kg uống mỗi 24 giờ trong 10 ngày. Liều tối đa: 600 mg/ngày
+ Viêm phế quản mãn tính:
- Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 300 mg mỗi 12 giờ trong 5 – 10 ngày hoặc 600 mg mỗi 24 giờ trong 10 ngày.
Với người bị suy thận, liều lượng sẽ được thay đổi phù hợp như sau:
- CrCl <30 mL/phút (người lớn): Không vượt quá 300 mg/ngày
- CrCl <30 mL/phút (trẻ em): 7 mg/kg mỗi 24 giờ; không vượt quá 300 mg/ngày
5. Chống chỉ định và thận trọng
Người bệnh không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với cefdinir hoặc với các loại kháng sinh cephalosporin khác, như: cefaclor (Raniclor), cefadroxil (Duricef), cefadroxil (Duricef), cefditoren (Spectracef), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftibuten (Cedax), ceftibuten (Cedax), cephalexin (Keflex), cephradine (Velosef).
Và để chắc chắn rằng việc sử dụng thuốc Cefdinir không gây ảnh hưởng đến sức khỏe, những bệnh nhân gặp các vấn đề về sức khỏe sau nên nói với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc:
- Bệnh thận (hoặc nếu đang lọc máu)
- Tiền sử bệnh về đường ruột như viêm đại tràng
- Dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào khác
Thuốc này dự kiến sẽ không gây hại cho thai nhi, nhưng tốt nhất người bệnh là phụ nữ mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú nên thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng Cefdinir.
II. Những điều cần lưu ý khi sử dụng
1. Khuyến cáo
- Thuốc kháng sinh có thể gây tiêu chảy, đây cũng có thể là dấu hiệu tái phát nhiễm trùng. Nếu bạn bị tiêu chảy hoặc phân có máu, hãy ngừng dùng cefdinir và gọi cho bác sĩ. Không nên tự ý dùng thuốc điều trị tiêu chảy.
- Tránh sử dụng thuốc kháng axit hoặc khoáng chất chứa sắt trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng cefdinir. Thuốc kháng axit hoặc sắt có thể khiến cơ thể bạn khó hấp thụ cefdinir hơn. Uống cefdinir với các sản phẩm có chứa sắt có thể khiến phân của bạn có màu đỏ.
- Thuốc này có thể khiến kết quả xét nghiệm bị sai, bao gồm cả xét nghiệm glucose nước tiểu. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng thuốc này.
- Cefdinir có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, uống rượu có thể làm tăng các tác dụng phụ này.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nguy hiểm khi sử dụng thuốc này.
2. Tác dụng phụ
Cefdinir có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp phải những triệu chứng này.
+ Tác dụng phụ phổ biến:
- Tiêu chảy
- Nhiễm nấm âm đạo
- Buồn nôn
- Nhức đầu, chóng mặt
- Đau bụng
- Viêm âm đạo
- Ngứa nhẹ hoặc nổi mẩn đỏ
+ Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Mề đay
- Khó thở
- Sưng lưỡi, mặt, môi, cổ họng
- Tiêu chảy có máu
- Đau ngực
- Ớn lạnh, đau nhức cơ thể
- Ho, khó thở
- Đau dạ dày
- Chảy máu bất thường
- Co giật
- Da hoặc mắt bị vàng
- Nước tiểu có máu, sẫm màu
- Nôn
- Viêm họng
- Phồng rộp, bong tróc da
- Thèm ăn, nhanh khát nước
- Tăng glucose trong nước tiểu nếu bạn bị tiểu đường
- Loét hoặc đốm trắng trên môi, trong miệng
- Số lượng bạch cầu giảm
- Mệt mỏi
- Nhầm lẫn
3. Tương tác thuốc
Một số loại thuốc có thể tương tác với Cefdinir. Nên hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc dưới đây:
- Warfarin (tên thương hiệu Coumadin , Jantoven, Mariven, Uniwarfin)
- Probenecid (Benemid)
- Chất bổ sung sắt
- Thuốc kháng axit có chứa nhôm hoặc magiê
- Vitamin tổng hợp
Trên đây là những thông tin về thuốc Cefdinir, nếu như có bất kỳ thắc mắc nào về liều dùng hoặc cách sử dụng, người bệnh hãy trực tiếp tham khảo ý kiến bác sĩ.