Thuốc Cloramphenicol có tác dụng gì?
Thuốc Cloramphenicol là kháng sinh được phân lập từ khuẩn Streptomyces venezuelae. Thuốc được dùng trong trường hợp zona mắt, đau mắt hột, nhiễm trùng phần trước của mí, mắt, phòng ngừa nhiễm trùng do bỏng hóa chất và các loại bỏng khác.
- Tên thuốc: Cloramphenicol
- Tên khác: Cloramphenicole
- Phân nhóm: Thuốc chống nhiễm khuẩn, kháng nấm, virus và ký sinh trùng
Những thông tin cần biết về thuốc Cloramphenicol
1. Tác dụng
Cloramphenicol là kháng sinh được phân lập từ khuẩn Streptomyces venezuelae. Với liều thông thường, Cloramphenicol có tác dụng kìm khuẩn. Tuy nhiên khi được dùng ở liều cao, hoạt chất này có thể diệt được những vi khuẩn có độ nhạy cảm cao.
Cloramphenicol hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nếu được dùng tại chỗ ở mắt, hoạt chất sẽ được hấp thu vào thủy dịch. Mức độ phân bố của Cloramphenicol khá rộng, bao gồm phần lớn mô trong cơ thể. Hoạt chất Cloramphenicol được chuyển hóa tại gan và thải trừ 68 – 99% qua đường tiểu.
2. Chỉ định
Thuốc Cloramphenicol được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Nhiễm trùng phần trước của mí, mắt và lệ đạo.
- Đau mắt hột
- Zona mắt
- Phòng ngừa nhiễm trùng trước và sau khi thực hiện thủ thuật ngoại khoa
- Phòng ngừa nhiễm trùng do bỏng hóa chất và các loại bỏng khác
- Được sử dụng trong việc bơm rửa hệ thông dẫn lưu nước mắt
- Áp xe não do tụ cầu
Thuốc Cloramphenicol có thể được dùng với những mục đích khác. Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cho những trường hợp không được đề cập trên bao bì thuốc.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Cloramphenicol cho những trường hợp sau:
- Dị ứng và mẫn cảm với bất cứ thành phần nào trong thuốc
- Nhiễm khuẩn thông thường (dự phòng nhiễm khuẩn, cảm lạnh, nhiễm khuẩn họng, cảm cúm,…)
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp
- Trẻ sơ sinh
- Bệnh suy tủy xương (do Cloramphenicol có tác dụng ức chế tủy xương)
- Bệnh nhân suy gan nặng
- Bệnh máu nghiêm trọng do vấn đề ở tủy xương
Việc sử dụng thuốc Cloramphenicol cho những trường hợp không được chỉ định có thể làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh của một số loại vi khuẩn. Vì vậy cần trình bày tình trạng sức khỏe cụ thể để được bác sĩ chỉ định loại thuốc thích hợp.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
Thuốc Cloramphenicol có những dạng bào chế và hàm lượng sau:
- Viên uống: 250mg, 500mg
- Thuốc nhỏ mắt: 0.4%, 0.5%
- Thuốc mỡ tra mắt: 1%
- Thuốc bột pha tiêm: 1g
- Viên đặt âm đạo: 250mg
- Kem và thuốc mỡ bôi da: 1%, 5%
Một số dạng bào chế và hàm lượng của thuốc Cloramphenicol không được tổng hợp trong bài viết. Trao đổi với dược sĩ nếu muốn tìm hiểu các dạng bào chế và hàm lượng khác.
5. Cách dùng – liều lượng
Thuốc Cloramphenicol có nhiều dạng bào chế. Để biết cách sử dụng từng dạng thuốc, bạn nên tham khảo thông tin hướng dẫn được in trên bao bì.
Cách sử dụng thuốc:
- Viên uống: Sử dụng thuốc bằng đường uống. Uống thuốc với nước lọc.
- Thuốc nhỏ mắt: Dùng nhỏ trực tiếp vào mắt theo liều lượng được chỉ định. Không để đầu thuốc tiếp xúc với mô của mắt. Nên giữ một khoảng cách nhất định nhằm hạn chế tình trạng nhiễm khuẩn gây hư hại thuốc.
- Thuốc mỡ tra mắt: Sử dụng trực tiếp lên vùng niêm mạc mắt bị tổn thương.
- Thuốc bột pha tiêm: Pha hỗn dịch thuốc tiêm theo công thức được hướng dẫn và sử dụng hỗn dịch tiêm ngay sau khi pha.
- Viên đặt âm đạo: Làm ẩm viên thuốc và đặt vào âm đạo bằng dụng cụ hỗ trợ. Vệ sinh dụng cụ sau khi dùng.
- Kem và thuốc mỡ bôi da: Sử dụng một lượng thuốc và kem vừa đủ, thoa nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị.
Khi dùng Cloramphenicol ở dạng thuốc mỡ, kem bôi và viên đặt âm đạo, bạn cần vệ sinh tay trước và sau khi sử dụng. Bên cạnh đó, cần giữ vệ sinh vùng kín trong trường hợp điều trị viêm nhiễm âm đạo.
Liều lượng:
Liều lượng thuốc Cloramphenicol được chỉ định tùy vào dạng bào chế, mức độ nhiễm khuẩn, triệu chứng lâm sàng, độ tuổi và khả năng đáp ứng ở từng trường hợp.
Liều dùng thông thường cho người trưởng thành
- Viên uống: Liều dùng từ 1 – 2g/ ngày, chia thành 4 liều bằng nhau
- Thuốc bột pha tiêm: Dùng 50mg/ kg/ ngày, chia thành 2 – 3 liều bằng nhau, cứ 6 giờ tiêm 1 liều. Nếu dùng thuốc cho trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn có mức độ kháng thuốc trung bình, dùng liều đầu 75mg/ kg/ ngày, sau đó duy trì ở liều 50mg/ kg/ ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em (không dùng cho trẻ sơ sinh)
- Thuốc uống: Dùng 50mg/ kg/ ngày, chia thành 4 lần dùng
- Thuốc bột pha tiêm: Dùng 50mg/ kg/ ngày, chia đều thành nhiều liều và tiêm sau mỗi 6 giờ.
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm khuẩn mắt
- Thuốc nhỏ mắt: Dùng 1 giọt/ lần, 3 – 6 giờ nhỏ 1 lần
- Thuốc mỡ tra mắt: Sử dụng một lượng nhỏ thuốc tra vào túi kết mạc dưới, cứ 3 – 6 giờ dùng 1 lần.
- Sau 48 giờ, tăng dần khoảng cách dùng thuốc.
Liều dùng thông thường khi điều trị nhiễm khuẩn da
- Dùng chế phẩm chứa 1% Cloramphenicol
- Thoa một lượng kem vừa đủ từ 1 – 3 lần/ ngày
Liều dùng thông thường khi điều trị viêm âm đạo do nhiễm khuẩn
- Sử dụng viên âm đạo có hàm lượng 250mg Cloramphenicol
- Đặt 1 lần/ ngày trước khi ngủ, thời gian điều trị: 6 – 12 ngày
Bệnh nhân điều trị nhiễm khuẩn mắt không sử dụng kính áp tròng trong thời gian dùng thuốc. Đồng thời cần duy trì việc dùng thuốc thêm 48 giờ sau khi mắt đã bình thường nhằm hạn chế tình trạng tái phát.
Cần sử dụng thuốc Cloramphenicol trong thời gian được chỉ định. Tuyệt đối không ngưng sử dụng sớm hơn dự định, ngay cả khi triệu chứng lâm sàng đã dứt điểm hoàn toàn.
Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận và gan. Trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cho trẻ dưới 3 tuổi.
6. Bảo quản
Bảo quản thuốc Cloramphenicol ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường ẩm thấp. Không đặt thuốc trong tầm với của thú nuôi và trẻ nhỏ.
Với thuốc bột pha tiêm, cần bảo quản kỹ lưỡng để tránh tình trạng bột thuốc ẩm mốc. Quan sát biểu hiện và hạn dùng của thuốc trước khi sử dụng.
7. Giá thành
- Thuốc Cloramphenicol nhỏ mắt 0.4% có giá 8 – 10.000 đồng/ lọ.
- Thuốc Cloramphenicol 250mg dạng viên uống có giá 45 – 50.000 đồng/ lọ 100 viên.
- Thuốc Cloramphenicol 500mg dạng viên uống có giá 55 – 60.000 đồng/ hộp 10 vỉ x 10 viên.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Cloramphenicol
1. Thận trọng
Không dùng thuốc trên 10 ngày nếu không có yêu cầu từ bác sĩ. Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan, nghiện rượu và bệnh nhân cao tuổi.
Chưa có đủ nghiên cứu về mức độ ảnh hưởng của thuốc đối với bào thai và trẻ bú sữa. Do đó độ an toàn của thuốc với nhóm đối tượng này chưa được thiết lập. Nếu bạn đang mang thai và cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ trước khi quyết định dùng chế phẩm có chứa Cloramphenicol.
Phải ngưng sử dụng thuốc Cloramphenicol trong trường hợp giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu lưới, thiếu máu, giảm bạch cầu và các chứng huyết học bất thường. Thay thế loại thuốc khác nếu Cloramphenicol gây viêm dây thần kinh thị giác và ngoại biên.
Chỉ tăng/ giảm liều trong trường hợp có yêu cầu từ bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý thay đổi cách sử dụng, điều chỉnh liều và tần suất dùng thuốc.
2. Tác dụng phụ
Thuốc Cloramphenicol gây ra nhiều tác dụng phụ trong thời gian sử dụng. Các tác dụng phụ nguy hiểm có xu hướng phát sinh nếu dùng thuốc ở liều cao hoặc dùng trong điều trị dài hạn.
Tác dụng phụ thông thường:
- Tiêu chảy
- Nôn mửa
- Buồn nôn
- Ngoại ban
- Sưng tại vị trí tiêm
Tác dụng phụ ít gặp:
- Giảm tiểu cầu
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu hạt
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Giảm toàn thể huyết cầu
- Viêm dây thần kinh thị giác
- Nhức đầu
- Liệt cơ mắt
- Mất bạch cầu hạt
- Thiếu máu không tái tạo
- Lú lẫn
- Viêm dây thần kinh ngoại biên
- Hội chứng xám khi sử dụng cho trẻ sơ sinh
Tác dụng ngoại ý nghiêm trọng nhất của thuốc Cloramphenicol là thiếu máu không tái tạo do suy tủy xương. Tác dụng phụ này có thể gây tử vong do không có giải pháp khắc phục.
Để giảm nguy cơ khi sử dụng, cần dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu xuất hiện tác dụng phụ, nên thông báo với bác sĩ trong thời gian sớm nhất.
3. Tương tác thuốc
Hoạt động của Cloramphenicol có thể ảnh hưởng đến nồng độ của một số loại thuốc trong huyết tương. Điều này có thể khiến những loại thuốc này tăng hoặc giảm tác dụng điều trị.
Cần thận trọng khi sử dụng Cloramphenicol với những loại thuốc sau:
- Thuốc chống đông máu: Cloramphenicol kéo dài thời gian prothrombin ở bệnh nhân sử dụng thuốc đông máu.
- Phenobarbital: Gây cảm ứng enzyme P450 khiến nồng độ thuốc Cloramphenicol trong huyết tương giảm.
- Clopropamid, phenytoin, dicumarol: Cloramphenicol ức chế hoạt tính các men microsom và làm tăng tác dụng của những loại thuốc trên.
- Vitamin B12, acid folic, chế phẩm chứa sắt: Cloramphenicol làm chậm tác dụng của những loại thuốc này.
- Rifampin: Làm giảm nồng độ và tác dụng của Cloramphenicol.
4. Xử lý khi dùng quá liều
Sử dụng thuốc Cloramphenicol quá liều có thể gây hạ thân nhiệt, giảm huyết áp, thiếu máu và nhiễm toan chuyển hóa. Với trường hợp này, bác sĩ sẽ giảm hấp thu thuốc bằng cách rửa dạ dày.