Thuốc Tetracyclin có tác dụng gì? Liều dùng cụ thể
Thuốc Tetracyclin là một kháng sinh có tác dụng kìm khuẩn. Thuốc được chỉ định trong trường hợp nhiễm khuẩn Francisella tularensis, Brucella, Mycoplasma pneumonia, Rickettsia và một số bệnh lý nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm khác.
- Tên thuốc: Tetracyclin
- Tên khác: Tetracycline
- Phân nhóm: Thuốc kháng sinh
Những thông tin cần biết về thuốc Tetracyclin
1. Tác dụng
Tetracyclin là kháng sinh kìm khuẩn, có phổ kháng khuẩn rất rộng, nhạy cảm với cả vi khuẩn gram dương và gram âm, xoắn khuẩn và vi khuẩn nội bào Chlamydia, ưa khí và kỵ khí, Mycoplasma, Rickettsia,… Ngoài ra, Tetracyclin cũng nhạy cảm với ký sinh trùng rốt rét, virus mắt hột và sinh vật đơn bào.
Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn nhằm kìm hãm sự sinh trưởng của các khuẩn gây bệnh.
Tetracyclin không nhạy cảm với nấm và ít được dùng để điều trị nhiễm vi khuẩn gram dương do mức độ kháng thuốc rất cao.
Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa, phân bố nhanh vào dịch và mô trong cơ thể. Sau đó được chuyển hóa ở gan, thải trừ một phần qua phân và phần còn lại được thải trừ qua đường tiểu.
2. Chỉ định
Hiện nay có rất nhiều loại vi khuẩn đã kháng Tetracyclin, vì vậy chỉ sử dụng trong trường hợp cần thiết.
Thuốc Tetracyclin được chỉ định trong những trường hợp sau:
- Nhiễm khuẩn do Rickettsia
- Bệnh dịch hạch (do Yersinia pestis)
- Nhiễm khuẩn do Francisella tularensis
- Nhiễm khuẩn do Brucella
- Bệnh dịch tả (do Vibrio cholerae)
- Nhiễm khuẩn do Mycoplasma – đặc biệt là do Mycoplasma pneumonia
- Trứng cá
- Kết hợp với thuốc chống sốt rét trong trường hợp sốt rét do Plasmodium falciparum kháng thuốc
- Hỗ trợ điều trị nhiễm vi khuẩn H. polyri cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng
Trước khi sử dụng Tetracyclin, cần xác định vi khuẩn còn nhạy cảm với thuốc hay không.
3. Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Tetracyclin cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc
- Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Trẻ em dưới 8 tuổi
- Bệnh nhân bị suy gan, thận nặng
Sử dụng thuốc Tetracyclin cho trẻ em dưới 8 tuổi và phụ nữ mang thai có thể làm thay đổi màu răng vĩnh viễn (xám, nâu hoặc vàng). Ngoài ra thuốc cũng có thể gây ức chế quá trình phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ. Vì vậy chống chỉ định Tetracyclin cho những đối tượng này.
4. Dạng bào chế – hàm lượng
- Viên nang và viên nén – 250mg, 500mg
- Thuốc mỡ – 1%, 3%
- Siro – 125mg/ 5ml
- Thuốc bột pha tiêm – 250mg, 500mg
5. Cách sử dụng – liều lượng
Sử dụng thuốc Tetracyclin theo dạng bào chế:
- Thuốc mỡ: Nhỏ vào niêm mạc mắt bị nhiễm khuẩn.
- Thuốc bột pha tiêm: Pha hỗn dịch và tiêm/ truyền qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
- Viên nang và viên nén: Nuốt trọn viên thuốc với một ly nước lọc.
- Siro: Sử dụng lượng thuốc vừa đủ và uống trực tiếp.
Dạng bào chế của Tetracyclin được chỉ định dựa vào mục đích sử dụng.
- Thuốc uống thường được dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn toàn thân.
- Thuốc tiêm được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính.
Tiêm bắp Tetracyclin có thể gây đau nhức dữ dội, do đó cần thêm Procain hydroclorid vào dung dịch tiêm. Đồng thời cần chuyển sang thuốc dạng uống ngay khi có thể.
Liều dùng khi sử dụng dạng thuốc uống:
- Dùng 250 – 500mg (viên uống) 6 giờ/ lần
- Dùng trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau 2 giờ
Liều dùng cho trẻ trên 8 tuổi:
- Dùng viên uống, liều 25 – 50mg/ kg/ ngày
- Chia thành 2 – 4 lần dùng
Liều dùng khi nhiễm khuẩn nặng:
- Có thể tiến hành tiêm/ truyền tĩnh mạch chậm dung dịch chứa <0.5% Tetracyclin
- Nên tiêm 12 giờ/ lần
Liều dùng khi sử dụng thuốc dạng tiêm/ truyền tĩnh mạch
- Liều thông thường: Tiêm 1g/ ngày
- Có thể tăng lên 2g/ ngày đối với người có chức năng thận bình thường
Liều dùng khi sử dụng thuốc dạng tiêm bắp
- Liều dùng mỗi ngày: 200 – 300mg
- Chia thành nhiều lần tiêm
Thuốc kháng sinh nói chung và Tetracyclin nói riêng cần được sử dụng kéo dài ngay cả khi triệu chứng đã chấm dứt. Thông thường, bạn cần dùng Tetracyclin ít nhất trong 48 giờ sau khi giảm sốt và các triệu chứng đi kèm.
Tetracyclin có thể gây kích ứng thực quản. Để giảm tình trạng này, bạn nên uống nhiều nước khi sử dụng thuốc, đồng thời không nên nằm ngay sau khi uống. Đồng thời, phải giảm liều cho bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
6. Bảo quản
Bảo quản chế phẩm chứa Tetracyclin ở dạng uống trong nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng và nơi ẩm thấp.
Dung dịch tiêm Tetracyclin có thể bị epime hóa và giảm tác dụng. Vì vậy cần hạn chế tình trạng này bằng cách bảo quản dung dịch tiêm ở pH từ 3 – 5 và dùng trong khoảng 6 giờ.
7. Giá thành
Thuốc Tetracycline 500mg có giá 45 – 50.000 / hộp 10 vỉ x 10 viên.
Những thông tin cần biết về thuốc Tetracyclin
1. Thận trọng
Tetracyclin có thể làm phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm. Vì vậy nếu xảy ra bội nhiễm, cần ngưng sử dụng và tìm một liệu pháp thay thế.
Đánh giá chức năng thận, gan và chức năng tạo huyết thường xuyên ở bệnh nhân sử dụng Tetracyclin trong điều trị dài hạn.
Thuốc Tetracyclin có thể tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời và gây bỏng nắng. Vì vậy nên tiến hành thực hiện các biện pháp chống nắng trong thời gian sử dụng thuốc. Nếu có triệu chứng ban đỏ, cần ngưng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Tetracyclin gây ra hàng loạt những ảnh hưởng tiêu cực đối với thai nhi như dị tật bẩm sinh, tác động xấu đến quá trình hình thành men răng và xương, đồng thời làm giảm chức năng gan của sản phụ. Vì vậy không sử dụng Tetracyclin cho phụ nữ đang có thai. Nếu bạn mang thai khi đang dùng thuốc, cần thông báo ngay cho bác sĩ trong thời gian sớm nhất.
Tetracyclin làm giảm sản men răng, biến màu răng vĩnh viễn, gây phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, ức chế phát triển xương ở trẻ bú mẹ. Do đó không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu bắt buộc phải điều trị bằng Tetracyclin, cần ngưng cho trẻ bú trong thời gian này.
2. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Ỉa chảy
- Buồn nôn
- Nguy cơ phát triển vi khuẩn đường ruột kháng thuốc
- Nôn mửa
- Thay đổi màu răng
Tác dụng phụ ít gặp:
- Loét thực quản
- Mề đay
- Tăng độ nhạy cảm với ánh nắng
- Co hẹp thực quản
- Phù Quincke
- Phản ứng dị ứng da
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Ban xuất huyết phản vệ
- Làm nghiêm trọng triệu chứng của lupus ban đỏ toàn thân
- Giảm tiểu cầu
- Tăng bạch cầu ưa eosin
- Phản ứng quá mẫn
- Viêm ngoại tâm mạc
- Thiếu máu tan huyết
- Giảm bạch cầu trung tính
- Viêm tụy
- Viêm lưỡi
- Viêm âm đạo
- Suy giảm chức năng gan
- Viêm ruột kết màng giả
- Viêm miệng
- Viêm cổ tử cung
- Nhiễm nấm do rối loạn hệ vi sinh trong cơ thể
- Tăng áp suất nội sọ lành tính
Khi xuất hiện các tác dụng phụ của thuốc, cần chủ động ngưng sử dụng. Tuy nhiên với những trường hợp gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, nên ngưng thuốc và tiến hành điều trị hỗ trợ.
3. Tương tác thuốc
Hoạt động của Tetracyclin có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thuốc sau:
- Penicillin: Hoạt lực của Penicillin trong điều trị bệnh tinh hồng nhiệt và viêm màng não phế cầu có thể giảm khi sử dụng chung với Tetracyclin.
- Thuốc chống axit: Thuốc chống axit có chứa bismuth, magnesi, calci và nhôm có thể làm giảm hoạt tính và tác dụng của Tetracyclin.
- Thuốc lợi tiểu: Sử dụng đồng thời với Tetracyclin làm tăng nồng độ ure trong máu. Do đó hai loại thuốc này không được khuyến cáo sử dụng đồng thời.
- Chế phẩm chứa sắt: Mức độ hấp thu của sắt và Tetracyclin có thể giảm đáng kể nếu được sử dụng đồng thời. Để tránh tình trạng này, nên uống 2 loại thuốc này cách xa nhau.
- Chế phẩm chứa sữa: Sữa làm thay đổi pH trong dạ dày và làm giảm hoặc làm mất tác dụng của Tetracyclin.
4. Tương kỵ
Dung dịch tiêm Tetracyclin có độ pH axit nên tương kỵ với các chế phẩm có độ pH không ổn định hoặc độ pH bazo.
- Cloramphenicol
- Muối Erythromycin
- Polymyxin B sulfat
- Sulphafurazol diethanolamin
- Aminophylin
- Hydrocortison natri sucinat
- Warfarin natri
- Vitamin nhóm B
- Clorpromazin
5. Quá liều và cách xử lý
Với trường hợp quá liều, cần tích cực điều trị triệu chứng và hỗ trợ cho đến khi bệnh nhân khôi phục hoàn toàn.