Thuốc Methycobal: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ
Methycobal thuộc nhóm khoáng chất và vitamin, được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu máu hồng cầu, bệnh thần kinh ngoại biên. Dùng thuốc không đúng cách có thể khiến cho cơ thể gặp phải các vấn đề không mong muốn. Do đó, cần nắm rõ các thông tin về Methycobal này trước khi chữa trị.
- Tên hoạt chất: Mecobalamin
- Tên biệt dược: Meconerv Injection, Galanmer, Golvaska
- Nhóm thuốc: Khoáng chất và vitamin
- Dạng thuốc: Dung dịch tiêm
I/ Thông tin thuốc methycobal
Trước khi điều trị bằng Methycobal, bạn cần nắm rõ các thông tin sau đây:
1. Thành phần
Mecobalamin
2. Chỉ định
Thuốc Methycobal được chỉ định cho các trường hợp:
- Thiếu máu hồng cầu
- Bệnh thần kinh ngoại biên
3. Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc;
4. Liều dùng thuốc Methycobal
- Dùng thuốc để chữa bệnh thần kinh ngoại biên ở người lớn: Tiêm 3 lần mỗi tuần, mỗi lần 1 ống. Tiêm IM, IV.
- Trị thiếu máu hồng cầu cho người trưởng thành: Mỗi tuần tiêm 3 lần, mỗi lần 1 ống. Dùng để tiêm IV hoặc IM. Sau 2 tháng điều trị, chuyển sang liều dùng duy trì: Khoảng 1 – 3 tháng, tiêm nhắc lại 1 ống.
Vì thuốc được sử dụng dưới dạng tiêm, do đó không được tự ý sử dụng. Cần phải có sự giúp đỡ của bác sĩ có chuyên môn khi tiêm để đảm bảo an toàn.
5. Bảo quản
- Để thuốc xa tầm tay của trẻ em
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh cất thuốc ở những nơi ẩm ướt hoặc có nhiều ánh nắng mặt trời.
II/ Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Methycobal
1. Tác dụng phụ của thuốc Methycobal
Thuốc Methycobal ít khi gây ra các tác dụng phụ cho người sử dụng. Một số trường hợp hiếm gặp, bệnh nhân có thể mắc phải một số vấn đề sau đây:
- Chán ăn
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Nhức đầu, toát mồ hôi.
- Phát ban ngoài da
- Nóng mặt
Trong quá trình điều trị, nếu thấy cơ thể mắc phải các biểu hiện này, hãy nhanh chóng đi khám để được hướng dẫn xử lý.
2. Thận trọng
Cần phải ngưng dùng thuốc nếu cơ thể không có đáp ứng với thuốc sau vài tháng điều trị.
3. Dược động – lực học
+ Dược lực học:
Hoạt chất Mecobalamin là một chế phẩm dạng Coenzym của vitamin B12 tồn tại trong dịch não tủy và máu. Chúng được vận chuyển vào mô thần kinh ở mức cao hơn các dạng khác của vitamin B12.
- Về cơ chế chuyển hóa: Thông qua phản ứng chuyển nhóm methyl, hoạt chất Mecobalamin tăng cường chuyển hóa protein, lipid, và acid nucleic.
- Về dược lý học: Thành phần hoạt chất Mecobalamin của thuốc Methycobal có khả năng phục hồi các mô thần kinh bị tổn thương, đồng thời ngăn chặn sự dẫn truyền của các xung thần kinh bất thường.
- Hoạt chất Mecobalamin có thể thúc đẩy quá trình trưởng thành, phân chia của các nguyên thể hồng cầu, đồng thời giúp tổng hợp heme. Chính vì vậy, nó thể điều trị được bệnh thiếu máu.
- Về mặt lâm sàng: Có tác dụng chữa trị các bệnh thiếu máu hồng cầu to, các bệnh thần kinh ngoại biên như viêm đa dây thần kinh, viêm dây thần kinh do tiểu đường. Mecobalamin là một chế phẩm vitamin B12 đầu tiên được chứng minh có tác dụng lâm sàng thông qua các nghiên cứu mù đôi.
+ Dược động học:
Đối với các trường hợp dùng liều duy nhất:
- Nếu sử dụng CH3 – B12 với liều lượng 500mcg một lần duy nhất để tiêm bắp hoặc tĩnh mạch cho người trưởng thành đang khỏe mạnh: Thuốc sẽ đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh khoảng 0,9 – 0,1 giờ đồng hồ sau khi sử dụng bằng cách tiêm bắp, khoảng 3 phút sau khi tiêm tĩnh mạch.
- Tỷ lệ liên kết của thuốc Methycobal với protein huyết tương tăng giống nhau khi dùng thuốc ở cả 2 cách là tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch. Sự gia tăng này sẽ diễn ra khoảng 144 giờ sau khi uống thuốc.
Với các trường hợp dùng liều lặp lại:
- Khi tiêm tĩnh mạch CH3 – B12 với liều lượng 5000mcg/ngày ở những người lớn khỏe mạnh trong vòng 10 ngày liên tục, nồng độ vitamin B12 tăng lên theo ngày tiêm.
Trên đây là những thông tin tham khảo về thuốc Methycobal. Để được cung cấp một cách chính xác nhất các thông tin về liều dùng, cách sử dụng, giá thuốc Methycobal, hãy trao đổi với các bác sĩ hoặc dược sĩ.