Thuốc Cetirizin: Công dụng, tác dụng phụ, cách sử dụng
Thuộc nhóm thuốc kháng histamin, thuốc Cetirizin giúp làm giảm những triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng hoặc nổi mề đay, ngứa.
- Tên hoạt chất: Cetirizine
- Tên biệt dược: Zyrtec®, Cetirizine
- Phân nhóm: Thuốc kháng histamin & chống dị ứng
I. Thông tin về thuốc Cetirizin
1. Thành phần
Mỗi viên nén, viên nang Cetirizin bao gồm Cetirizine HCl 10mg cùng các tá dược gồm: polyethylene glycol, colloidal silicon dioxide, hypromellose, corn starch, lactose monohydrate, povidone, magnesium stearate, titanium dioxide, talc.
Mỗi viên nén nhai chứa Cetirizine HCl 10mg cùng các tá dược gồm: acesulfame potassium, benzyl alcohol, artificial flavors, colloidal silicon dioxide, betadex, ferric oxide yellow, ferric oxide red, dl-alpha-tocopherol, magnesium stearate, lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, maltodextrin, tutti frutti flavor, talc, propylene glycol.
Dung dịch uống Cetirizine chứa hoạt chất Cetirizine Hydrochloride 1mg trong 1ml cùng các tá dược bao gồm Axit axetic, Glycerin, Methylparaben, propylene glycol, propylparaben, Sodium acetate, sucrose, Grape, nước.
2. Tác dụng
Cetirizin là thuốc kháng histamin giúp làm giảm histamin hóa học tự nhiên trong cơ thể. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt hoặc nước mũi.
Cetirizin cũng được sử dụng để điều trị ngứa, sưng do phát ban, mề đay.
Ngoài ra, Cetirizin có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
3. Dạng bào chế
Thuốc Cetirizin gồm các dạng:
- Viên nang
- Dung dịch
- Siro
- Viên nén
- Viên nang
- Viên nén
4. Chống chỉ định
Thuốc Cetirizin chống chỉ định với những người bị dị ứng Cetirizin, quá mẫn với hydroxyzine, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú không được sử dụng thuốc này khi chưa có sự chỉ định của bác sĩ. Vì thành phần trong thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho sức khỏe của em bé.
Người lớn tuổi cần được dùng liều thấp hơn bình thường, nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
5. Cách sử dụng thuốc
Dùng thuốc Cetirizin theo đúng chỉ dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng liều lượng ít hơn hoặc nhiều hơn so với khuyến cáo của bác sĩ.
- Bạn có thể dùng thuốc Cetirizin với thức ăn hoặc không có thức ăn.
- Viên nén nhai cần được nhai trước khi nuốt.
- Đo lường dung dịch nước bằng muỗng hoặc cốc. Nếu bạn không có công dụng cụ đo lường, hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ trong trường hợp các triệu chứng không được cải thiện, bệnh lý trở nên tồi tệ hơn hoặc xuất hiện các tác dụng phụ.
6. Liều dùng
# Liều dùng thông thường để chữa viêm mũi dị ứng
- Người lớn uống từ 5 – 10mg mỗi ngày một lần, liều tối đa là 10mg/ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi uống liều khởi đầu với 2,5mg mỗi ngày một lần, liều duy trì 2,5mg uống một lần đến hai lần mỗi ngày. Liều tối đa: 5mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 – 5 tuổi uống liều khởi đầu với 2,5mg mỗi ngày một lần. Liều duy trì với 2,5mg uống 2 lần mỗi ngày hoặc 5mg uống một lần mỗi ngày. Liều tối đa: 5mg/ngày.
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên uống 5 – 10mg một lần mỗi ngày. Liều tối đa: 10mg/ngày.
# Liều dùng thông thường để chữa mề đay
- Người lớn uống từ 5 – 10mg mỗi ngày một lần, liều tối đa là 10mg/ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi uống liều khởi đầu với 2,5mg mỗi ngày một lần, liều duy trì 2,5mg uống một lần đến hai lần mỗi ngày. Liều tối đa: 5mg/ngày.
- Trẻ em từ 2 – 5 tuổi uống liều khởi đầu với 2,5mg mỗi ngày một lần. Liều duy trì với 2,5mg uống 2 lần mỗi ngày hoặc 5mg uống một lần mỗi ngày. Liều tối đa: 5mg/ngày.
- Trẻ em từ 6 tuổi trở lên uống 5 – 10mg một lần mỗi ngày. Liều tối đa: 10mg/ngày.
# Liều dùng cho người suy thận
Không có sự điều chỉnh liều lượng với người suy thận. Tuy nhiên, dưới đây là các đề xuất điều chỉnh của giáo sư Aronoff:
+ Người lớn:
- GFR >50 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều lượng.
- GFR ≤50 mL/phút: 5mg mỗi ngày một lần
- Chạy thận nhân tạo liên tục: 5mg mỗi ngày một lần; 5mg 3 lần mỗi tuần
- Thực hiện thẩm phân phúc mạc: 5 mg mỗi ngày một lần
+ Trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên:
- GFR ≥30 mL/phút/1.73 m 2 : Không cần điều chỉnh liều lượng cần thiết.
- GFR 10 đến 29 mL/phút / 1,73 m 2 : Giảm liều tới 50%.
- GFR <10 ml/phút /1,73 m 2 : Không được khuyến cáo.
- Chạy thận nhân tạo hoặc thẩm tách phúc mạc: Giảm liều 50%.
7. Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, nơi ẩm ướt. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
II/ Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc
1. Khuyến cáo khi dùng
Nếu như bạn thường xuyên bị buồn ngủ khi sử dụng các loại thuốc khác như thuốc cảm, thuốc dị ứng, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc chữa trầm cảm,… thì hãy thông báo cho bác sĩ. Vì thuốc Cetirizin có thể gây buồn ngủ, làm giảm suy nghĩ, phản ứng của cơ thể. Tốt nhất hãy cẩn thận nếu như bạn lái xe hoặc làm bất cứ công việc gì đòi hỏi sự tỉnh táo.
Trong quá trình điều trị bằng Cetirizin nên tránh uống rượu vì có thể làm tăng một số tác dụng phụ của thuốc.
Phụ nữ đang có thai hoặc cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc khi cần thiết, có sự thăm khám và sự chỉ định của bác sĩ chuyên môn.
2. Tác dụng phụ của thuốc
Nếu xuất hiện một trong những triệu chứng sau, bạn nên nhận trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức:
- Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều
- Cảm giác bồn chồn, lo lắng hoặc hiếu động thái quá
- Vấn đề về thị lực, vị giác, vận động
- Đi tiểu ít hơn bình thường, tiểu không tự chủ
- Trí nhớ suy giảm, mất trí nhớ
- Tê liệt, co giật
- Rối loạn da, ngứa, phát ban, nổi mề đay, phù nề
- Sốt
- Rối loạn hô hấp, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp, co thắt phế quản
- Viêm dạ dày, xuất huyết trực tràng
- Suy nhược, thai chết lưu
- Đau lưng, đau cơ/khớp, rối loạn xương
- Chức năng gan bất thường
- Sốc phản vệ
Một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng và phổ biến hơn như:
- Chóng mặt, buồn ngủ
- Cảm giác mệt mỏi
- Đau đầu
- Khô miệng
- Đau họng
- Buồn nôn
- Táo bón
Dù gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hay nhẹ thì bạn cũng nên ngừng sử dụng thuốc, gọi ngay cho bác sĩ để thông báo với tình trạng hiện tại.
3. Tương tác thuốc
Có một số loại thuốc khác có thể tương tác với Cetirizin như:
- Adderall (amphetamine / dextroamphetamine)
- Advair Diskus (fluticasone / salmeterol)
- Amoxicillin
- Aspirin Low Strength (aspirin)
- Benadryl (diphenhydramine)
- Calcium 600 D (calcium / vitamin d)
- Claritin (loratadine)
- Cymbalta (duloxetine)
- Fish Oil (omega-3 polyunsaturated fatty acids)
- Flonase (fluticasone nasal)
- Ibuprofen
- Lisinopril
- Loratadine
- Lyrica (pregabalin)
- Metoprolol Succinate ER (metoprolol)
- Metoprolol Tartrate (metoprolol)
- Mucinex (guaifenesin)
- Nexium (esomeprazole)
- Phenylephrine
- Prednisone
- ProAir HFA (albuterol)
- Singulair (montelukast)
Hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc theo toa hoặc thuốc không kê toa, vitamin, khoáng chất, thảo dược mà bạn đang sử dụng. Đừng bắt đầu dùng thuốc mới mà không nói với bác sĩ của bạn.
4. Cách xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều
# Điều gì sẽ xảy ra nếu quên một liều?
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo thì bạn hãy bỏ qua liều đã quên, uống liều tiếp theo. Không uống cùng lúc hai liều.
# Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Nếu xuất hiện các triệu chứng quá liều như cảm giác bồn chồn, hồi hộp, buồn ngủ hoặc nghiêm trọng hơn là sốc phản vệ,.. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp với cơ sở y tế gần nhất.
5. Nên ngưng sử dụng thuốc khi nào?
Trong trường hợp xuất hiện các tác dụng phụ, bạn nên ngừng sử dụng thuốc để điều trị triệu chứng. Không tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Những thông tin về thuốc Cetirizin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn hãy tìm kiếm ý kiến chuyên môn với bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng.